Thông tin chung: Giải thích nghiệp vụ của các action trên Lead
Nhóm chung
Add appointment: Thêm lịch hẹn
UTM update: Đổi utm do lead về từ nguồn LDP, Website
Disable auto message: Không gửi thông báo tự đông (VD: xác nhận học phí) tới số điện thoại của lead
Remind: Tạo nhắc nhở
Renew: thay đổi ngày created at của lead, đưa lead về trạng thái theo quy định của automate transition
Nhóm order
Create order: Tạọ đơn hàng
Upsale: Thực hiện upsale ( khi lead mua product có giá cao hơn product đã mua trước đó trước khi sử dụng hết product đã mua)
Update refferral: Thêm người giới thiệu của lead
Nhóm Payment
Add payment: Điền số tiền khách hàng đã trả
Remove payment: Xoá số tiền khách hàng đã trả
Update payment status: Cập nhật trạng thái của payment ( Unconfirm/ Confirm)
Update first payment : Cập nhật payment đầu tiên của khách hàng ( Ngày trả tiền)
Nhóm coupon
Update order coupon: Cập nhật ưu đãi của đơn hàng
Remove order coupon: Xoá bỏ ưu đãi của đơn hàng
Nhóm refund:
Add refund: Điền số tiền hoàn trả cho khách hàng
Update refund status: Cập nhật trạng thái của khoản refund (Unconfirm/ Confirm)
Nhóm product trong order
Update price: Điều chỉnh giá của từng sản phẩm trong đơn hàng
Add product item: Thêm từng sản phẩm vào đơn hàng
Update order product: Chỉnh sửa từng sản phẩm trong đơn hàng
Remove order product: Xoá bỏ từng sản phẩm trong đơn hàng
Update order product item discount: Chỉnh sửa ưu đãi của từng sản phẩm trong đơn hàng
Last updated