Last updated
Last updated
Các chỉ số ( measure)
Completion Rate (Tỷ lệ hoàn thành khóa học)
Retention confirmation rate (Tỷ lệ học viên xác nhận học khóa tiếp theo)
Retention Confirmed (Số lượng học viên xác nhận học khóa tiếp theo)
Student Attended (Number of student attended at least 1 session (class finishes in time range)) (Số lượng học viên được điểm danh ít nhất 1 buổi trong lớp)
Absent student (Học sinh vắng 2 buổi liên tiếp)
Absent student rate (Tỷ lệ học sinh vắng 2 buổi liên tiếp)
Student status (Trạng thái của học viên)
Active student (Học viên đang ở trong lớp Running)
Inactive student (Học viên đang không ở trong bất cứ lớp học nào hoặc ở trong các lớp có các trạng thái khác Running)
On-hold student (Học viên đang bảo lưu)
Onhold expired student (Học viên đã hết hạn bảo lưu nhưng chưa đi học lại)
Dropout student (Học viên nghỉ trước khi hoàn thành chương trình học tại MindX)
Demo day's score (Điểm kết thúc khóa học)
Package progress (Tiến độ sử dụng các sản phẩm/khóa học đã mua)
Enrollment needed student (Số lớp học học sinh có thể học tiếp)
Up sale/Resale needed (Số lượng học sinh cần upsale/resale)