Product/ Sản phẩm
Quản lý và theo dõi các sản phẩm được bán trên hệ thống

Dashboard của Product/ Sản phẩm bao gồm các thông tin:
Product code/ Mã sản phẩm: giúp người dùng nhanh chóng tìm kiếm sản phẩm trên hệ thống
Product name/ Tên sản phẩm: tên đầy đủ của sản phẩm hiển thị trên hệ thống
Price/ Giá sản phẩm: Giá niêm yết của sản phẩm
Product type/ Loại sản phẩm: các khóa học trong các loại sản phẩm sẽ có cấu hình khác nhau
Limit courses/ Số lượng khóa học giới hạn trong sản phẩm
Limit duration/ Thời gian sản phẩm hoạt động
Product category/ Loại sản phẩm: thường được phân theo độ tuổi (18+, Kids, Teen) hoặc phân theo chuyên ngành (Coding, Data, Multi media,....)
Product line/ Nhánh sản phẩm: Phân nhánh nhỏ hơn trong cấu hình của một sản phẩm
Status/ Trạng thái: thể hiện sản phẩm đó có đang được bán (Active)/ Đã hủy (Deactive) trên hệ thống hay không
Created At/ Thời điểm sản phẩm đó được thao tác tạo mới trên hệ thống
Last updated